nhận tin KHUYẾN MÃI
Bởi nhiều loại hình xe đạp như xe đường trường, xe địa hình hay xe đô thị, các kích cỡ lốp xe đạp đã trở thành yếu tố cần được quan tâm hàng đầu. Lựa chọn sai kích cỡ không chỉ làm giảm hiệu suất xe mà còn có thể gây nguy hiểm khi sử dụng. Vậy làm thế nào để hiểu rõ và chọn được kích cỡ lốp phù hợp? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau nhé.
Kích thước lốp xe đạp là thông số kỹ thuật xác định đường kính ngoài và bề rộng của lốp khi bơm căng. Các thông số này thường được in trên thành lốp và thể hiện dưới dạng các con số như: 26×1.5; 700×25C; 28×1½.
Con số đầu tiên: Đường kính tổng thể của lốp (bao gồm cả vành).
Con số thứ hai: Độ rộng của lốp, thường được đo bằng inch hoặc milimet.
Chữ cái: (Ví dụ: "C" trong 700×25C) ám chỉ loại vành và kích cỡ cụ thể của lốp.
Để chọn lốp chuẩn kích cỡ mong muốn, bạn lưu ý kích thước lốp khi biểu diễn dưới dạng phân số và thập phân có thể gây nhầm lẫn. Ví dụ: 26×1½ (fractional) khác hoàn toàn với 26×1.5 (decimal), mặc dù nhìn có vẻ giống nhau.
Hệ thống đo lường của Anh (Imperial System) sử dụng inch làm đơn vị chính. Kích thước lốp thường được biểu diễn dưới dạng "A x B" hoặc "A x B x C", trong đó:
A là đường kính danh nghĩa của lốp (inch)
B là chiều rộng danh nghĩa của lốp (inch)
C (nếu có) là độ dày hoặc chiều cao của lốp (inch)
Ví dụ, lốp ghi kích thước 26 x 1.75 có đường kính danh nghĩa 26 inch, chiều rộng 1.75 inch. Kích thước 27 x 1 1/4 nghĩa là lốp có đường kính 27 inch và chiều rộng 1.25 inch.
Cách ghi này thường xuất hiện trên dòng xe địa hình, xe đạp phổ thông hoặc kiểu xe đạp truyền thống. Tuy nhiên, đường kính danh nghĩa không phải lúc nào cũng tương ứng chính xác với đường kính thực tế, dẫn đến một số khó khăn khi lắp ráp lốp với vành xe.
Hệ thống đo lường của Mỹ (US standard) sử dụng cả inch và milimet làm đơn vị đo, giúp biểu diễn kích cỡ linh hoạt. Kích thước lốp thường ở dạng "D x W", trong đó D là đường kính của lốp và W là chiều rộng. Ví dụ, lốp ghi kích cỡ 700 x 38c có đường kính danh nghĩa 700mm và chiều rộng 38mm, trong khi 650b x 47mm thể hiện lốp có đường kính danh nghĩa 650mm và chiều rộng 47mm.
Hệ thống đo lường của Mỹ thường xuất hiện trên xe đua, xe touring, xe hiện đại được tối ưu hóa cho từng điều kiện địa hình. Ưu điểm lớn là cung cấp thông tin chi tiết chính xác hơn, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn lốp phù hợp với vành xe. Tuy nhiên, cách biểu diễn phức tạp có thể gây khó khăn cho người dùng ít kinh nghiệm.
ETRTO là viết tắt của European Tyre and Rim Technical Organisation (Tổ chức kỹ thuật về lốp và vành xe châu Âu). Hệ thống ETRTO cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về kích thước lốp, bao gồm cả đường kính trong (đường kính vành) và chiều rộng lốp. Việc này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn lốp phù hợp với vành xe của mình, tránh tình trạng lốp quá rộng hoặc quá hẹp so với vành.
Kích thước lốp xe đạp theo tiêu chuẩn ETRTO được biểu diễn dưới dạng hai số ngăn cách bởi dấu gạch ngang, chẳng hạn 23-622, 25-622 hoặc 47-622.
Con số đầu: Chỉ chiều rộng của lốp tính bằng milimet khi lốp được bơm ở áp suất tiêu chuẩn và lắp trên vành có kích thước phù hợp. Trong ví dụ trên, chiều rộng lốp là 23mm.
Con số thứ hai: Chỉ đường kính trong của lốp (đường kính vành) tính bằng milimet. Trong ví dụ trên, đường kính trong của lốp là 622mm.
Hệ thống đo lường ETRTO là tiêu chuẩn được MICHELIN và nhiều nhà sản xuất lốp xe khác tuân thủ. Trong thực tế, thông số này ít được sử dụng hơn khi người dùng lựa chọn lốp xe, so với các tiêu chuẩn khác như kích cỡ theo hệ thống Anh hoặc Mỹ.
Lốp xe ảnh hưởng trực tiếp hiệu suất, độ bền và trải nghiệm thoải mái khi sử dụng. Hiểu rõ các yếu tố như loại xe, vành xe, địa hình và mục đích sử dụng sẽ giúp bạn lựa chọn lốp xe với kích thước phù hợp.
Xe đạp đường trường (road bike) thường sử dụng lốp mỏng với đường kính lớn (thường là 700c). Lốp mỏng giúp giảm lực cản lăn và tăng tốc độ, phù hợp để di chuyển trên đường bằng phẳng hoặc đua xe.
Xe đạp địa hình (mountain bike) yêu cầu lốp dày với độ bám đường tốt hơn. Đường kính lốp thường đa dạng, phổ biến là 26 inch, 27.5 inch và 29 inch. Lốp dày, gai sâu giúp xe vượt qua địa hình gồ ghề như đồi núi, sỏi đá hoặc đường bùn lầy. Xe đạp đô thị (urban bike) thường có độ rộng trung bình để cân bằng giữa tốc độ, độ bám đường.
Đường kính trong của vành phải tương thích với đường kính trong của lốp. Thông số này thường được biểu thị bởi con số thứ hai trong hệ thống ETRTO (ví dụ: 23-622). Lốp không phù hợp với vành sẽ dẫn đến lắp đặt khó khăn và có thể gây mất an toàn khi chạy.
Với địa hình bằng phẳng, lốp mỏng và áp suất cao (thường trên 80 psi) là lựa chọn lý tưởng để giảm lực cản lăn và tăng tốc độ. Khi di chuyển trên địa hình gồ ghề, lốp dày với áp suất thấp (thường từ 30-50 psi) là lựa chọn tối ưu. Lốp dày hơn và gai sâu giúp tăng độ bám đường, giảm rung lắc và bảo vệ lốp khỏi đá nhọn hoặc rễ cây.
Nếu sử dụng xe để đi làm hoặc di chuyển trong thành phố, lốp trung bình hoặc hẹp sẽ giúp bạn đạp xe thoải mái. Đối với những chuyến đi dài hoặc dã ngoại trên đường địa hình, lốp dày, gai sâu sẽ mang đến độ ổn định, an toàn. Trong các cuộc đua, lốp siêu mỏng với áp suất cao là lựa chọn tốt nhất để tối ưu hóa hiệu suất và tốc độ.
Nếu phải thay thế lốp, bạn cần ghi lại kích thước của lốp hiện tại được in trên thành lốp. Nếu thông tin này bị mờ hoặc không còn, hãy đo trực tiếp đường kính và chiều rộng lốp bằng thước đo.
Sau đó, bạn đo đường kính trong của vành xe để đảm bảo lốp mới sẽ vừa khít. Thông số này thường được ghi chú trên vành xe hoặc trong tài liệu hướng dẫn đi kèm. Chẳng hạn 622 mm (ETRTO) tương ứng với 700c (hệ Anh).
Nếu không chắc chắn về lựa chọn của mình, hãy tham khảo thông tin của hãng hoặc ý kiến của chuyên gia, nhân viên sửa chữa xe đạp. Họ có thể đưa ra gợi ý dựa trên loại xe, điều kiện địa hình và nhu cầu sử dụng của người dùng.
Bài viết đã giới thiệu hệ thống đo lường các kích cỡ lốp xe đạp, giải thích thông số liên quan và gợi ý chọn lựa kích thước lốp chính xác. Mong rằng với những thông tin đã chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể tự tin lựa chọn, bảo trì lốp xe một cách hiệu quả.